Năm 2024 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu, khi đầu tư vào năng lượng sạch vượt qua ngưỡng 2.000 tỷ đô la Mỹ lần đầu tiên. Sự gia tăng này không chỉ phản ánh những nỗ lực lớn trong việc phát triển công nghệ năng lượng tái tạo, mà còn thể hiện cam kết của các quốc gia trong việc giảm thiểu phát thải carbon và hướng tới tương lai bền vững. Tuy nhiên, trong bối cảnh này, sự chênh lệch về mức đầu tư giữa các quốc gia và các công nghệ khác nhau cũng tạo ra những câu hỏi lớn về tương lai của ngành năng lượng sạch và các chiến lược để đạt được mục tiêu "Net-Zero" vào năm 2050.

Theo báo cáo của Bloomberg New Energy Finance (BNEF), tổng đầu tư vào năng lượng sạch toàn cầu trong năm 2024 đạt mức kỷ lục 2,1 nghìn tỷ đô la Mỹ, tăng 11% so với năm trước. Trong đó, điện hóa giao thông, năng lượng tái tạo, lưới điện và lưu trữ năng lượng là những lĩnh vực chiếm phần lớn trong tổng đầu tư. Điện hóa giao thông là động lực chính, với khoản đầu tư lên tới 757 tỷ đô la, bao gồm các phương tiện điện, cơ sở hạ tầng sạc và xe chạy bằng pin nhiên liệu. Đầu tư vào năng lượng tái tạo đạt 728 tỷ đô la, với sự gia tăng mạnh mẽ từ các dự án năng lượng gió và mặt trời, trong khi lưới điện và lưu trữ năng lượng tiếp tục được chú trọng để cải thiện khả năng vận hành của các hệ thống điện sạch.
Trung Quốc nổi lên là quốc gia dẫn đầu trong đầu tư năng lượng sạch, chiếm đến 818 tỷ đô la, tương đương gần 40% tổng đầu tư toàn cầu. Sự tăng trưởng mạnh mẽ này một phần nhờ vào chính sách mạnh mẽ của chính phủ Trung Quốc trong việc phát triển năng lượng tái tạo và điện hóa giao thông. Trong khi đó, đầu tư ở các thị trường lớn khác như Mỹ, Liên minh châu Âu (EU) và Anh lại gặp phải sự trì trệ. Mỹ ghi nhận đầu tư 338 tỷ đô la, EU 381 tỷ đô la, và Anh chỉ đạt 65,3 tỷ đô la, giảm so với năm trước. Sự sụt giảm này có thể là kết quả của các yếu tố như chính sách không đồng đều, áp lực từ lãi suất cao và khó khăn trong việc thúc đẩy tiêu dùng.
Các công nghệ năng lượng sạch đã được chứng minh và có khả năng mở rộng về mặt thương mại, như năng lượng tái tạo và xe điện, vẫn chiếm phần lớn trong tổng đầu tư. Những công nghệ này đã tạo ra sự ổn định trong hệ thống năng lượng toàn cầu và đóng góp vào sự chuyển dịch sang năng lượng ít carbon. Tuy nhiên, các công nghệ mới nổi như hydrogen, thu giữ và lưu trữ carbon (CCS), và năng lượng hạt nhân vẫn gặp phải khó khăn trong việc thu hút đầu tư. Các yếu tố như chi phí cao, độ trưởng thành công nghệ và khả năng mở rộng thương mại còn hạn chế đã khiến đầu tư vào những lĩnh vực này chỉ đạt 155 tỷ đô la, giảm 23% so với năm trước.
Bên cạnh việc đầu tư vào các công nghệ năng lượng sạch, chuỗi cung ứng năng lượng sạch cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu. Các nhà máy sản xuất thiết bị và kim loại pin cho các công nghệ năng lượng sạch thu hút khoảng 140 tỷ đô la đầu tư trong năm 2024. Điều này cho thấy sự quan trọng của việc phát triển cơ sở hạ tầng hỗ trợ, đặc biệt trong ngành sản xuất pin, vốn có tính thâm dụng vốn cao. Dự báo, đầu tư vào chuỗi cung ứng năng lượng sạch sẽ tiếp tục tăng lên vào năm 2025, với 164 tỷ đô la dự kiến.
Để đạt được mục tiêu phát thải ròng carbon bằng 0 (Net-Zero) vào năm 2050, BNEF ước tính rằng cần có một khoản đầu tư trung bình lên tới 5,6 nghìn tỷ đô la mỗi năm từ năm 2025 đến 2030. Mặc dù đầu tư vào năng lượng sạch đã đạt được những bước tiến mạnh mẽ, nhưng những công nghệ mới nổi cần sự hỗ trợ lớn hơn từ các chính phủ và khu vực tư nhân. Việc tạo ra một hệ sinh thái hợp tác giữa các bên là yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển của các công nghệ như hydrogen và CCS.
Đầu tư vào năng lượng sạch trong năm 2024 đã đạt một cột mốc quan trọng, với mức đầu tư vượt qua 2.000 tỷ đô la lần đầu tiên. Tuy nhiên, mặc dù có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong các công nghệ đã trưởng thành như năng lượng tái tạo và xe điện, đầu tư vào các công nghệ mới nổi vẫn còn hạn chế. Để đạt được mục tiêu Net-Zero vào năm 2050, các quốc gia và khu vực cần tăng cường hợp tác, đồng thời giải quyết các thách thức liên quan đến chi phí và khả năng mở rộng của các công nghệ mới. Chỉ khi đó, năng lượng sạch mới có thể trở thành giải pháp toàn diện cho một tương lai bền vững.
P.A.T (NASATI), theo Bloomberg New Energy Finance (BNEF), 1/2025