Luật Công nghiệp Công nghệ số: Động lực quan trọng để Việt Nam bứt phá trong kỷ nguyên số
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp lần thứ tư, công nghệ số đã trở thành yếu tố cốt lõi quyết định sự phát triển bền vững và thịnh vượng của mỗi quốc gia. Việt Nam, với khát vọng vươn lên trở thành một quốc gia tiên phong trong kỷ nguyên số, không thể đứng ngoài xu thế này.

Ngày 14/6/2025, tại Kỳ họp thứ 9, Quốc hội khóa XV, các đại biểu
Quốc hội đã biểu quyết thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số (CNCNS) với
441/445 đại biểu tán thành.
Luật
CNCNS không chỉ là một đạo luật chuyên ngành, mà còn được kỳ vọng là đòn bẩy thể
chế cho quá trình chuyển đổi số quốc gia. Đây là thời điểm vàng để Việt Nam xây
dựng được nền tảng pháp lý chủ động, mở đường cho doanh nghiệp công nghệ trong
nước phát triển vững chắc, hội nhập sâu rộng và góp phần tạo dựng vị thế mới của
Việt Nam trong kỷ nguyên số. Việt Nam cũng trở thành nước đầu tiên trên thế giới
ban hành một bộ luật riêng về lĩnh vực CNCNS.
Luật
CNCNS đã kịp thời thể chế hóa được nhiều nội dung quan trọng trong các Nghị quyết
số 57-NQ/TW, Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị, như: Thúc đẩy, ưu đãi, hỗ trợ
cho doanh nghiệp công nghệ số phát triển, đặc biệt là doanh nghiệp tư nhân;
phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, nhân tài công nghệ số; phát triển hạ
tầng công nghệ số thiết yếu, dùng chung; hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo; xây dựng
cơ chế đặt hàng và xây dựng khung pháp lý về thử nghiệm có kiểm soát...
Luật
CNCNS không chỉ là một văn bản pháp lý, mà còn là kim chỉ nam giải quyết các
bài toán lớn của ngành công nghiệp công nghệ số. Đây là những thách thức quan
trọng nhằm biến công nghệ số thành động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế,
nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và cải thiện chất lượng cuộc sống của người
dân. Đồng thời, luật còn giúp Việt Nam định vị mình trong chuỗi giá trị công
nghệ toàn cầu, cạnh tranh với các nền kinh tế số hàng đầu thế giới.

Chủ nhiệm Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường Lê Quang Huy
trình bày báo cáo giải trình, tiếp thu, chỉnh lý dự luật.
Bên cạnh đó, Luật CNCNS cũng đưa ra một số bài toán lớn và giải
pháp để ngành CNCNS trở thành động lực kinh tế chủ đạo với tốc độ tăng trưởng gấp
2-3 lần GDP. Luật CNCNS đưa ra các chính sách ưu đãi đặc biệt và giải pháp đột
phá. Các dự án có vốn đầu tư lớn được hưởng ưu đãi giảm thuế thu nhập doanh
nghiệp trong nhiều năm, hỗ trợ tài chính từ Quỹ đầu tư phát triển và chi phí
nghiên cứu phát triển (R&D) được tính gấp đôi, thậm chí gấp ba đối với
doanh nghiệp nhỏ và vừa. Thủ tục hành chính được đơn giản hóa thông qua cơ chế
phân cấp thẩm quyền thành lập khu công nghiệp công nghệ số cho UBND cấp tỉnh và
áp dụng chế độ ưu tiên hải quan "luồng xanh". Nhà nước ưu tiên đầu tư
vào hạ tầng thiết yếu như trung tâm dữ liệu, mạng 5G, đồng thời khuyến khích
doanh nghiệp tư nhân tham gia phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại. Thị trường nội
địa được mở rộng bằng cách thúc đẩy sử dụng sản phẩm công nghệ "Make in
Vietnam" trong các dự án ngân sách và đặt hàng phát triển công nghệ chiến
lược.
Tăng tỷ trọng Việt Nam trong ngành CNCNS
Luật CNCNS tập trung nâng cao tỷ trọng sản phẩm công nghệ nội địa
trong ngành thông qua các giải pháp chiến lược và chính sách hỗ trợ cụ thể.
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) được khuyến khích chuyển giao công
nghệ và hợp tác với doanh nghiệp trong nước thông qua ưu đãi giảm thuế thu nhập
doanh nghiệp trong nhiều năm nếu đáp ứng yêu cầu này. Doanh nghiệp khởi nghiệp
nội địa nhận hỗ trợ 50% kinh phí để mua công nghệ tiên tiến và phát triển mẫu
thử, giúp nâng cao năng lực sản xuất sản phẩm "Make in Vietnam". Các
sản phẩm công nghệ số nội địa được ưu tiên sử dụng trong các dự án ngân sách
nhà nước, đảm bảo thị trường đầu ra ổn định và bền vững. Hoạt động nghiên cứu
và phát triển (R&D) được hưởng ưu đãi tối đa, bao gồm miễn giảm thuế và hỗ
trợ tài chính, nhằm thúc đẩy sáng tạo, đổi mới, giúp sản phẩm Việt Nam không chỉ
đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn đủ sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam ra thế giới
Luật CNCNS đặt mục tiêu đưa doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam
vươn ra thị trường quốc tế, gia tăng doanh thu và khẳng định thương hiệu toàn cầu.
Chương trình "Make in Vietnam" được quy phạm hóa, triển khai các hoạt
động xúc tiến thương mại và hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường nước ngoài.
Sản phẩm công nghệ số nội địa được ưu tiên trong các dự án mua sắm công, tạo nền
tảng vững chắc để phát triển thị trường trong nước trước khi vươn ra quốc tế.
Các dự án có vốn đầu tư lớn được hưởng ưu đãi giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
trong nhiều năm, hỗ trợ tài chính từ Quỹ đầu tư phát triển, và miễn giảm thuế
nhập khẩu thiết bị công nghệ cao. Đặc biệt, Nhà nước xây dựng mạng lưới đại diện
CNCNS Việt Nam tại các thị trường trọng điểm, kết hợp với các chương trình hợp
tác quốc tế, giúp doanh nghiệp Việt Nam từng bước trở thành các công ty đa quốc
gia, cạnh tranh sòng phẳng với các tập đoàn công nghệ lớn trên thế giới.

Các đại biểu thực hiện bấm nút thông qua Luật
Nâng cao tỷ trọng doanh nghiệp sử dụng CNCNS
Để thúc đẩy chuyển đổi số và tăng tỷ trọng doanh nghiệp ứng dụng
CNCNS, Luật CNCNS triển khai các giải pháp toàn diện nhằm nâng cao hiệu quả và
khả năng cạnh tranh. Chương trình phát triển CNCNS hỗ trợ doanh nghiệp thông
qua các hoạt động xúc tiến, đào tạo kỹ năng số và cung cấp giải pháp công nghệ
phù hợp với từng ngành nghề. Nhà nước cũng hỗ trợ tài chính, chi phí triển khai
công nghệ số cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, tạo môi trường thuận lợi để công
nghệ số thâm nhập sâu rộng vào mọi lĩnh vực kinh tế.
Tăng số lượng doanh nghiệp CNCNS lên 150.000 vào năm 2035
Nhằm xây dựng một hệ sinh thái doanh nghiệp CNCNS mạnh mẽ với mục
tiêu đạt 150.000 doanh nghiệp vào năm 2035, Luật đưa ra các chính sách hỗ trợ
toàn diện. Doanh nghiệp vừa và nhỏ được hỗ trợ chi phí đầu tư hạ tầng, đào tạo
nhân lực chất lượng cao và ưu tiên tham gia đấu thầu các dự án mua sắm công. Về
tài chính, Nhà nước hỗ trợ vốn đầu tư cho các dự án đặc biệt và kinh phí đổi mới
công nghệ, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực sáng tạo và cạnh tranh. Các dự
án sản xuất CNCNS và doanh nghiệp phụ trợ nhận ưu đãi thuế tương tự khu vực đặc
biệt khó khăn, đồng thời thu hút đầu tư nước ngoài để tăng cường năng lực sản
xuất. Việc phát triển các khu CNCNS với chính sách ưu đãi hấp dẫn tạo môi trường
cho doanh nghiệp khởi nghiệp và phát triển bền vững, góp phần hiện thực hóa mục
tiêu chiến lược này.
Làm chủ công nghệ lõi và công nghệ số chiến lược
Để đảm bảo tự chủ công nghệ lõi, công nghệ số chiến lược và đảm bảo
chủ quyền an ninh quốc gia về công nghệ, Luật CNCNS tập trung vào việc làm chủ
công nghệ lõi và công nghệ số chiến lược. Hoạt động nghiên cứu và phát triển
(R&D) được hưởng ưu đãi cao nhất, bao gồm miễn thuế thu nhập doanh nghiệp
cho các dự án R&D và hỗ trợ tài chính xây dựng cơ sở hạ tầng nghiên cứu
tiên tiến. Nhà nước đặt hàng doanh nghiệp phát triển các công nghệ chiến lược
như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), và chuỗi khối (Blockchain),
đảm bảo định hướng rõ ràng và nguồn lực dồi dào. Ngân sách nhà nước ưu tiên
phân bổ cho hạ tầng R&D, giúp doanh nghiệp và viện nghiên cứu có đủ điều kiện
phát triển các công nghệ lõi, công nghệ số chiến lược, từ đó nâng cao vị thế của
Việt Nam trong lĩnh vực công nghệ số toàn cầu.
Hình thành doanh nghiệp CNCNS lớn
Luật CNCNS hướng tới việc tạo ra các doanh nghiệp "đầu
tàu" dẫn dắt ngành công nghệ số thông qua các chính sách chiến lược. Nhà
nước đặt hàng doanh nghiệp nghiên cứu và phát triển các công nghệ tiên phong, đồng
thời hỗ trợ tài chính và xúc tiến thương mại để mở rộng thị trường quốc tế. Các
doanh nghiệp lớn thực hiện dự án lớn được hưởng ưu đãi giảm thuế thu nhập doanh
nghiệp trong nhiều năm và hỗ trợ vốn đầu tư cho các dự án trọng điểm. Để thu
hút nhân tài, Luật áp dụng chính sách miễn thuế thu nhập cá nhân trong 5 năm
cho chuyên gia công nghệ, cấp visa 5 năm cho chuyên gia nước ngoài, cùng các cơ
chế đặc biệt về lương thưởng và môi trường làm việc. Những giải pháp này tạo điều
kiện để hình thành các doanh nghiệp CNCNS lớn mạnh, đủ sức dẫn dắt ngành công
nghệ số Việt Nam vươn tầm thế giới.
Thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo
Để khuyến khích đổi mới và phát triển khởi nghiệp sáng tạo trong
lĩnh vực CNCNS, Luật CNCNS triển khai các chính sách hỗ trợ thiết thực. Doanh
nghiệp vừa và nhỏ được hỗ trợ chi phí đầu tư hạ tầng, đào tạo nhân lực, và ưu
tiên trong đấu thầu các dự án công. Nhà nước hỗ trợ kinh phí đổi mới công nghệ,
giúp doanh nghiệp khởi nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn lực để hiện thực hóa ý tưởng.
Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho phép doanh nghiệp thử nghiệm sản
phẩm và dịch vụ mới trong phạm vi giới hạn, với sự giám sát của Nhà nước, nhằm
giảm rủi ro pháp lý và tạo môi trường thuận lợi cho sáng tạo. Những giải pháp
này thúc đẩy hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ số phát triển mạnh mẽ, đóng góp
vào sự đổi mới của nền kinh tế.
Phát triển thị trường sản phẩm, dịch vụ số và số hóa toàn dân
Luật CNCNS đặt mục tiêu đưa công nghệ số đến từng người dân, phát
triển thị trường số và thực hiện số hóa toàn diện. Nhà nước ưu tiên mua sắm
công cho sản phẩm công nghệ nội địa, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị
trường thông qua các chương trình xúc tiến thương mại. Chương trình "Make
in Vietnam" kết hợp với Chương trình chuyển đổi số quốc gia cung cấp hỗ trợ
đào tạo, ứng dụng công nghệ và nâng cao nhận thức số cho người dân. Các giải
pháp số tiên tiến như chính phủ điện tử, giáo dục trực tuyến, và y tế thông
minh được triển khai rộng rãi, đảm bảo mỗi cá nhân trở thành một phần của nền
kinh tế số, từ đó xây dựng một xã hội số, một Việt Nam số toàn diện và bền vững.
Phát triển hạ tầng CNCNS và công tác tiêu chuẩn
Để xây dựng nền tảng hạ tầng công nghệ số vững chắc và thiết lập
các tiêu chuẩn chất lượng, Luật CNCNS khuyến khích doanh nghiệp tư nhân tham
gia đầu tư hạ tầng thông qua ưu đãi thuế, đất đai, và tín dụng. Nhà nước ưu
tiên ngân sách cho các hạ tầng dùng chung như trung tâm dữ liệu AI, mạng 5G, và
điện toán đám mây, đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế số. Về tiêu chuẩn, Luật quy
định xây dựng các quy chuẩn kỹ thuật và yêu cầu chất lượng cho sản phẩm, dịch vụ
công nghệ số, đồng thời khuyến khích áp dụng tiêu chuẩn quốc tế, giúp nâng cao
độ tin cậy và khả năng cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam. Những giải pháp này tạo
nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của ngành CNCNS.
Giám sát, đo lường và đánh giá hiệu quả
Luật CNCNS xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả phát
triển ngành công nghệ số thông qua các giải pháp hệ thống thông tin quốc gia,
cơ sở dữ liệu ngành CNCNS kết nối dữ liệu trực tuyến giữa doanh nghiệp và cơ
quan quản lý, đảm bảo thu thập và phân tích thông tin minh bạch, kịp thời để
hình thành lên Hệ thống giám sát trực tuyến (online). Công tác quản lý nhà nước
được tăng cường bằng việc thiết lập chiến lược phát triển, tiêu chuẩn kỹ thuật,
và tổ chức thanh tra, kiểm tra trực tuyến. Các chỉ số hiệu quả như tăng trưởng
ngành, tỷ trọng doanh nghiệp ứng dụng công nghệ, và đóng góp vào GDP được đo lường
thường xuyên, giúp Nhà nước điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn, từ đó
nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Xây dựng hệ sinh thái CNCNS
Để tạo ra một hệ sinh thái CNCNS vững mạnh, bao gồm chuỗi cung ứng
và công nghiệp phụ trợ, Luật khuyến khích phát triển các doanh nghiệp lớn thông
qua ưu đãi đầu tư và cơ chế đặt hàng công nghệ số chiến lược. Doanh nghiệp phụ
trợ nhận hỗ trợ tài chính, giảm thuế, và ưu tiên tham gia chuỗi cung ứng công
nghệ số. Sự hợp tác giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ được thúc đẩy thông qua
các chương trình kết nối và chuyển giao công nghệ, đảm bảo hệ sinh thái phát
triển toàn diện, từ sản xuất đến tiêu thụ, nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt
Nam trên thị trường toàn cầu.
Thực hiện chương trình CNCNS (Make in Vietnam)
Chương trình phát triển CNCNS được Luật CNCNS quy phạm hóa nhằm
khuyến khích sáng tạo và sản xuất công nghệ nội địa. Các hoạt động xúc tiến,
đào tạo, và hỗ trợ tài chính được triển khai để doanh nghiệp phát triển sản phẩm
mang thương hiệu Việt Nam. Sản phẩm, dịch vụ công nghệ số "Make in
Vietnam" được ưu tiên trong mua sắm công và hỗ trợ mở rộng thị trường quốc
tế, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh. Những nỗ lực này không chỉ thúc đẩy sự tự
chủ công nghệ mà còn khẳng định vị thế của Việt Nam trong nền kinh tế số toàn cầu.
Phát triển nguồn nhân lực CNCNS chất lượng cao
Luật CNCNS đã triển khai các giải pháp và chính sách toàn diện cho
phát triển nguồn nhân lực. Nhân lực công nghệ số chất lượng cao được miễn thuế
thu nhập cá nhân trong 5 năm đầu làm việc tại Việt Nam, tạo động lực tài chính
mạnh mẽ để họ đóng góp lâu dài. Chuyên gia nước ngoài được cấp visa 5 năm và miễn
giấy phép lao động, giúp đơn giản hóa thủ tục và thu hút nhân lực quốc tế chuyển
giao công nghệ, chia sẻ kiến thức. Nhà nước hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng
nhân lực công nghệ số qua các chương trình quốc gia, hợp tác với doanh nghiệp
và tổ chức giáo dục, tập trung nâng cao kỹ năng công nghệ tiên tiến, quản lý dự
án và sáng tạo để đáp ứng thị trường toàn cầu. Luật áp dụng cơ chế đặc biệt về
lương thưởng, môi trường làm việc và hỗ trợ nghiên cứu, tạo điều kiện cho nhân
tài phát huy tối đa năng lực. Đặc biệt, cơ chế luân chuyển nhân lực linh hoạt
cho phép công chức, viên chức từ cơ quan nhà nước biệt phái sang doanh nghiệp
công nghệ số, được bảo lưu lương, phụ cấp và vị trí công tác, đồng thời có thể
quay lại với ưu tiên tiếp nhận; kinh nghiệm tại doanh nghiệp được đánh giá cao,
thậm chí là cơ sở để bổ nhiệm vào vị trí lãnh đạo. Những giải pháp này không chỉ
tối ưu hóa nguồn lực mà còn xây dựng hệ sinh thái nhân lực công nghệ số mạnh mẽ,
góp phần làm chủ công nghệ lõi, công nghệ số chiến lược và thúc đẩy sự phát triển
bền vững của ngành.
Phát triển và quản lý Trí tuệ nhân tạo
Để thúc đẩy phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) một cách bền vững, an
toàn và có trách nhiệm, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, Luật
CNCNS đã lần đầu tiên đưa ra các chính sách khung chung và giao Chính phủ quy định
chi tiết. Luật quy định các nguyên tắc lấy con người làm trung tâm, đảm bảo
minh bạch, an toàn và không phân biệt đối xử, với yêu cầu các hệ thống AI phải
duy trì sự kiểm soát của con người. AI được phân loại thành các nhóm rủi ro
cao, tác động lớn và không rủi ro cao, với các hệ thống rủi ro cao phải tuân thủ
yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt và giám sát chặt chẽ. Sản phẩm AI phải có dấu hiệu
nhận dạng rõ ràng để đảm bảo tính minh bạch. Các chủ thể phát triển, cung cấp
và triển khai AI chịu trách nhiệm quản lý rủi ro, bảo vệ dữ liệu cá nhân và duy
trì an toàn mạng. Nhà nước ưu tiên đầu tư kinh phí cho nghiên cứu AI, xây dựng
hạ tầng như trung tâm dữ liệu AI, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp qua ưu đãi thuế
và tài chính để đẩy nhanh đổi mới sáng tạo. Hợp tác quốc tế được khuyến khích
thông qua tham gia các diễn đàn và thỏa thuận đa phương, giúp Việt Nam tiếp cận
công nghệ tiên tiến. Những giải pháp này không chỉ giúp làm chủ công nghệ AI mà
còn thúc đẩy chuyển đổi số, xây dựng nền kinh tế số thông minh và bền vững.
Phát triển và quản lý Tài sản số
Để tận dụng tiềm năng kinh tế to lớn của tài sản số, đồng thời đảm
bảo tính minh bạch, an ninh và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, Luật CNCNS lần đầu
tiên đưa ra định nghĩa và quy định khung pháp lý về tài sản số, bao gồm tài sản
mã hóa và tài sản ảo, phân loại theo mục đích sử dụng và công nghệ, tạo cơ sở
pháp lý rõ ràng. Giao Chính phủ ban hành quy định chi tiết, đảm bảo tính linh
hoạt và phù hợp thực tiễn. Những giải pháp này không chỉ thúc đẩy đổi mới sáng
tạo mà còn xây dựng nền kinh tế số minh bạch, góp phần nâng cao uy tín quốc gia
trên thị trường toàn cầu./.
Trung tâm Truyền thông KH&CN
Theo Mst.gov.vn
https://mst.gov.vn/luat-cong-nghiep-cong-nghe-so-dong-luc-quan-trong-de-viet-nam-but-pha-trong-ky-nguyen-so-197250614101559474.htm