Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, các mối đe dọa an ninh phi truyền thống (ANPTT), đặc biệt là an ninh mạng (ANM), ngày càng trở nên nghiêm trọng và phức tạp. Các hiểm họa này tác động trực tiếp đến an ninh quốc gia, đời sống kinh tế - xã hội và chủ quyền của mỗi quốc gia. Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này khi phải đối mặt với nhiều nguy cơ, từ tội phạm mạng, tấn công mạng có chủ đích đến những chiến dịch thông tin sai lệch.
![](https://www.vista.gov.vn/vn-uploads/news/2025/2-2025/6-2-2025/4.jpg)
Giám sát, phản ứng sự cố an toàn thông tin 24/7 của Viettel Security
Nhận thức rõ thách thức đó, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã đề ra nhiều chủ trương, chính sách quan trọng nhằm ứng phó hiệu quả với các nguy cơ ANPTT và ANM. Những chính sách này được cụ thể hóa qua các nghị quyết, luật và chương trình hành động, với mục tiêu đảm bảo an ninh quốc gia, bảo vệ lợi ích của đất nước và người dân trong môi trường số.
Quan điểm của Đảng về an ninh phi truyền thống và an ninh mạng
Ngay từ sớm, Đảng ta đã nhận diện ANPTT là một trong những thách thức lớn đối với an ninh quốc gia. Nghị quyết số 08/NQ-TW (1998) về "Chiến lược an ninh quốc gia" đã cảnh báo về các nguy cơ này. Sau đó, ANPTT tiếp tục được đề cập trong các văn kiện Đại hội XI, XII của Đảng, đặc biệt là Đại hội XIII, trong đó nhấn mạnh an ninh mạng là một trong những thách thức lớn nhất trong thế kỷ XXI.
Bên cạnh đó, Hiến pháp năm 2013 xác định phát triển khoa học - công nghệ là quốc sách hàng đầu, gắn chặt với nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia, trong đó có an ninh mạng. Việc thể chế hóa các quan điểm của Đảng đã tạo cơ sở pháp lý quan trọng để triển khai các chính sách bảo đảm ANPTT và ANM.
Các chính sách lớn nhằm nâng cao hiệu quả ứng phó với an ninh phi truyền thống và an ninh mạng
Chính sách phát triển khoa học - công nghệ và hạ tầng công nghệ thông tin
Khoa học - công nghệ và hạ tầng công nghệ thông tin đóng vai trò nền tảng trong việc bảo đảm ANM. Trước những thách thức từ không gian mạng, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách nhằm phát triển mạnh mẽ lĩnh vực này.
Các chính sách quan trọng bao gồm:
- Luật Khoa học và Công nghệ năm 2013 xác định việc phát triển khoa học - công nghệ là động lực quan trọng hàng đầu để thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
- Luật Công nghệ thông tin năm 2006 và 2023 quy định về hoạt động ứng dụng, phát triển công nghệ thông tin, tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng nền kinh tế số và đảm bảo ANM.
- Chiến lược An toàn, an ninh mạng quốc gia tập trung vào phát triển hệ thống giám sát, phản ứng sự cố an ninh mạng, tăng cường đầu tư vào các công nghệ bảo mật và phòng thủ không gian mạng.
Việc đầu tư và phát triển khoa học - công nghệ giúp Việt Nam nâng cao khả năng tự chủ về công nghệ, từ đó giảm sự phụ thuộc vào nước ngoài và tăng cường năng lực bảo vệ an ninh quốc gia trên không gian mạng.
Chính sách đào tạo, phát triển nguồn nhân lực an ninh mạng
Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố cốt lõi để bảo đảm ANM. Để đáp ứng yêu cầu bảo vệ chủ quyền số, Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách phát triển nguồn nhân lực như:
- Đổi mới tư duy đào tạo: Các trường đại học, học viện chuyên ngành công nghệ thông tin và an ninh mạng được yêu cầu cập nhật chương trình giảng dạy theo hướng hiện đại, thực tiễn và có tính ứng dụng cao.
- Xây dựng hệ thống đào tạo chuyên sâu: Thành lập các trung tâm đào tạo và nghiên cứu về ANM, hợp tác với các tổ chức quốc tế nhằm trao đổi công nghệ và nâng cao năng lực đào tạo.
- Chính sách thu hút và đãi ngộ nhân tài: Nhà nước có cơ chế đãi ngộ đặc biệt đối với đội ngũ chuyên gia ANM, đảm bảo môi trường làm việc tốt nhất để thu hút nhân tài trong và ngoài nước.
Những chính sách này giúp Việt Nam xây dựng được một lực lượng chuyên gia ANM có trình độ cao, đáp ứng yêu cầu ngày càng phức tạp của thực tế.
Chính sách đối ngoại và hợp tác quốc tế về an ninh mạng
Các thách thức ANM có tính xuyên biên giới, do đó không một quốc gia nào có thể tự đối phó mà không có sự hợp tác quốc tế. Việt Nam đã thực hiện nhiều chính sách hợp tác song phương và đa phương để nâng cao năng lực ứng phó với các nguy cơ ANM.
Một số nội dung chính trong chính sách hợp tác quốc tế về ANM của Việt Nam:
- Tham gia các tổ chức và diễn đàn quốc tế: Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức và sáng kiến toàn cầu về an ninh mạng như Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU), Nhóm Công tác về An ninh mạng của ASEAN (ASEAN Cybersecurity Working Group).
- Hợp tác với các nước tiên tiến: Việt Nam đã ký kết các thỏa thuận hợp tác với nhiều quốc gia có nền công nghệ tiên tiến như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc để học hỏi kinh nghiệm và chuyển giao công nghệ.
- Chia sẻ thông tin và phối hợp xử lý sự cố: Việt Nam tăng cường trao đổi thông tin về các mối đe dọa an ninh mạng với các quốc gia và tổ chức quốc tế để có biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời.
Việc tăng cường hợp tác quốc tế không chỉ giúp Việt Nam nâng cao năng lực ANM mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
Những thách thức và giải pháp trong thời gian tới
Dù đã đạt được nhiều kết quả quan trọng, Việt Nam vẫn đối diện với nhiều thách thức trong việc bảo đảm ANPTT và ANM. Các mối đe dọa ngày càng tinh vi, trong khi năng lực ứng phó vẫn còn hạn chế. Để nâng cao hiệu quả thực hiện các chính sách đã đề ra, cần tập trung vào một số giải pháp sau:
- Tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về ANM, đảm bảo tính đồng bộ, thống nhất và phù hợp với tình hình thực tế.
- Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ an ninh mạng, nâng cao năng lực giám sát và phản ứng sự cố.
- Đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân và doanh nghiệp về tầm quan trọng của ANM, khuyến khích thực hiện các biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân và tổ chức.
Mở rộng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực ANM, học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các mô hình quản trị ANM tiên tiến trên thế giới.
An ninh phi truyền thống, đặc biệt là an ninh mạng, đang trở thành thách thức lớn đối với sự phát triển của Việt Nam. Trước tình hình đó, Đảng và Nhà nước đã đề ra nhiều chính sách quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả ứng phó với các nguy cơ ANPTT, bảo vệ chủ quyền số và đảm bảo an ninh quốc gia.
Trong thời gian tới, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện và triển khai đồng bộ các chính sách về khoa học - công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực, hợp tác quốc tế và quản trị không gian mạng. Với sự quyết tâm của toàn hệ thống chính trị và sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan, Việt Nam hoàn toàn có thể đảm bảo an ninh quốc gia trong kỷ nguyên số, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
P.A.T (tổng hợp)